3601126732 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Việt Trẻ
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Việt Trẻ | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET TRE CONSTRUCTION DESIGNING CONSULTING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VCDC |
| Mã số thuế | 3601126732 |
| Địa chỉ |
Số 28, Cư Xá Vicasa, Khu Phố 10, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Bảy |
| Điện thoại | 0251 383 655 |
| Ngày hoạt động | 13/11/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu . - Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu đường bộ . - Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình cảnh quan đô thị. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình xây dựng. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế kết cấu kiến trúc công trình, thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình, thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. thẩm tra thiết kế công trình cảnh quan đô thị. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra kết cấu thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra dự toán công trình xây dựng. - Thiết kế thủy văn công trình. Thiết kế công trình khai thác, thăm dò địa chất và xây dựng về mỏ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng, dân dụng (lĩnh vực lắp ghép thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện). Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Hạ tầng kỹ thuật . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước công trình xây dựng . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước theo tuyến. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải. Thẩm tra thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, nước cấp. Thẩm tra thiết kế xử lý nước thải, nước cấp. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Gia công các sản phẩm từ plastic (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, trừ sơn tĩnh điện) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị điện (trừ xi mạ, trừ sơn tĩnh điện) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện dân dụng, điện lạnh. Bán buôn sản phẩm từ plastic. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện công nghiệp. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xân dựng tại trụ sở) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu . - Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu đường bộ . - Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình cảnh quan đô thị. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình xây dựng. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế kết cấu kiến trúc công trình, thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình, thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. thẩm tra thiết kế công trình cảnh quan đô thị. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra kết cấu thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra dự toán công trình xây dựng. - Thiết kế thủy văn công trình. Thiết kế công trình khai thác, thăm dò địa chất và xây dựng về mỏ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng, dân dụng (lĩnh vực lắp ghép thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện). Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Hạ tầng kỹ thuật . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước công trình xây dựng . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước theo tuyến. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải. Thẩm tra thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, nước cấp. Thẩm tra thiết kế xử lý nước thải, nước cấp. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng |