3601127895 - Công Ty TNHH Cường Thuận Phát
| Công Ty TNHH Cường Thuận Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CUONG THUAN PHAT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CTP CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3601127895 |
| Địa chỉ |
30A8, Khu Phố Bình Đa, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Minh Hoa |
| Điện thoại | 0251 393 428 |
| Ngày hoạt động | 13/11/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Sản xuất cọc tiêu (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại : Sản xuất sản phẩm cơ khí (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác : Sản xuất đèn tín hiệu (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị : Sửa chữa, bảo trì máy móc thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp (không sửa chữa tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp : Lắp đặt lò hơi áp lực |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại : Xử lý rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Thi công, lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng, điện lạnh , hệ thống báo cháy, phòng cháy chữa cháy, đèn tín hiệu |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn hàng trang trí nội thất |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phế liệu (trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường ) (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hàng khách đường bộ theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 | Quảng cáo : Lắp đặt hộp đèn, biển hiệu, panô quảng cáo, sản xuất biển báo, hộp đèn, biển hiệu, Sản xuất panô quảng cáo |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa : Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan : Chăm sóc cây xanh, thảm cỏ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu : Dịch vụ thu tiền giử xe |