3601573554 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Hoa
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Hoa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HONG HOA COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3601573554 |
| Địa chỉ |
514, Hẻm 3, Tổ 1, Khu Phố 4B, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vòng Nhì Múi |
| Ngày hoạt động | 03/04/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn linh, phụ kiện máy tính, thiết bị an ninh, camera, thiết bị báo động, báo cháy, máy in, máy fax, máy chấm công, khóa điện từ. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống điện, điện thoại, báo động, báo cháy, báo trộm, camera quan sát, cổng kiểm soát, khóa cửa từ điện tử, máy chấm công. (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn văn phòng phẩm và thiết bị dùng trong gia đình. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn linh, phụ kiện máy tính, thiết bị an ninh, camera, thiết bị báo động, báo cháy, máy in, máy fax, máy chấm công, khóa điện từ. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng, thiết bị văn phòng, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, thiết bị thông gió. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Trừ sản xuất phần mềm kế toán, kiểm toán (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: -Dịch vụ kết nối internet -Cung cấp dịch vụ internet bao gồm : dịch vụ truy cập internet, dịch vụ ứng dụng internet trong viễn thông - Dịch vụ đăng ký tên miền - Dịch vụ kênh thuê riêng -Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng - Dịch vụ truyền số liệu |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6312 | Cổng thông tin (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) |