3603361795 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lộc Dương Gia D.v.m
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lộc Dương Gia D.v.m | |
---|---|
Mã số thuế | 3603361795 |
Địa chỉ | Số 72/6, Ấp 2, Xã Bàu Cạn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 72/6, Ấp 2, Xã Long Phước, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Văn Mỹ |
Điện thoại | 0903 874 844 |
Ngày hoạt động | 07/03/2016 |
Quản lý bởi | Huyện Long Thành - Đội Thuế liên huyện Long Thành - Nhơn Trạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: Cung cấp suất ăn cơm công nghiệp (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Sản xuất quần áo (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại và đại lý ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh, sách báo, tạp chí (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách), văn phòng [hẩm, dụng cụ thể dục thể thao, bột giặt, chất tẩy rữa. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu nhớt nhiên liệu (chỉ hoạt động khi có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, và cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch mạng lưới xăng dầu của Tỉnh). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường). - Bán buôn phụ liệu may mặc, bán buôn nhựa đường, nhũ tương, bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, bán buôn mực in, sản phẩm bảo hộ lao động, sản phẩm phòng cháy chữa cháy, giấy các loại, bao bì các loại, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su tơ, xơ, sợi dệt, hạt nhựa PE. - Bán buôn hạt nhựa, que hàn thiết bị và thiết bị vật tư ngành điện, ống nước. - Bán buôn sản phẩm ngành cơ khí. - Bán buôn chất dung môi. - Bán buôn hạt nhựa PP. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn cơm công nghiệp (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm( Điều 3 Nghị định số 52/2014/NĐ-CP quy định điều kiện, thủ tục cấp giấp phép hoạt động dịch vụ việc làm của Doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không cho thuê lại lao động; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động cho thuê lại lao động trong nước |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |