3603375597 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ An Thành Tín
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ An Thành Tín | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX TM DV AN THÀNH TÍN |
| Mã số thuế | 3603375597 |
| Địa chỉ | Số 314/30, Tổ 4, Kp 2, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 314/30, Tổ 4, Kp 2, Phường Trấn Biên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Đại |
| Điện thoại | 0169 888 853 |
| Ngày hoạt động | 09/05/2016 |
| Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện. Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống camera, hệ thống phòng cháy chữa cháy |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí. Hệ thống xử ký nước và khí thải |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống âm thanh, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, các loại cửa tự động |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ gỗ, đồ trang trí nội ngoại thất. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn củi vụn, mùn cưa (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, thiết kế thi công xây lắp điện dân dụng, công nghiệp. Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, thiết kế công trình điện có cấp điện áp đến 5KV. Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỹ thuật đô thị. Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, thiết kế khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát thi công xây lắp điện dân dụng, công nghiệp. Giám sát công trình điện có cấp điện áp đến 110KV. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Tư vấn quản lý đấu thầu. Đo vẽ bản đồ địa hình, địa chính, hiện trạng nhà .(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |