3603466822 - Công Ty TNHH TM DV Bảo Tín Lộc
| Công Ty TNHH TM DV Bảo Tín Lộc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAO TIN LOC TM DV COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | BAO TIN LOC TM DV CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 3603466822 | 
| Địa chỉ | Số 449, Bắc Hợp, Ấp An Chu, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 449, Bắc Hợp, Ấp An Chu, Xã Bình Minh, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Văn Thạch | 
| Điện thoại | 0909 444 179 | 
| Ngày hoạt động | 24/05/2017 | 
| Quản lý bởi | Huyện Trảng Bom - Đội Thuế liên huyện Trảng Bom - Thống Nhất | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
 Chi tiết: Kinh doanh suất ăn công nghiệp; Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư)  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, cà phê, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, cà phê, chè, đường, sữa, các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, trứng, dầu mỡ động thực vật (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm).  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu mạnh, rượu vang, bia, đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm.  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).  | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh suất ăn công nghiệp; Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch)  | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  |