3603470000 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Khang Điền Thịnh
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Khang Điền Thịnh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603470000 |
| Địa chỉ | Vpgd: Lầu 2, E167, Đường D9, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Vpgd: Lầu 2, E167, Đường D9, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Vũ Cảnh |
| Điện thoại | 0917 181 898 |
| Ngày hoạt động | 09/06/2017 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, thi công cơ giới |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn máy ảnh; camera; máy nghe nhạc; máy xem phim kỹ thuật số; bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm); bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác; bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; bán buôn chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; bán buôn văn phòng phẩm; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn điện thoại cố định; điện thoại di động; linh kiện và phụ kiện điện thoại; thẻ sim điện thoại |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường). (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi. Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, thiết kế công trình có cấp điện áp đến dưới 35 KV. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình với cấp điện áp đến 35 KV. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Đo vẽ bản đồ địa chính. lập thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |