3603476644 - Công Ty TNHH Lắp Máy Và Xây Dựng Trần Tiến Phát
Công Ty TNHH Lắp Máy Và Xây Dựng Trần Tiến Phát | |
---|---|
Mã số thuế | 3603476644 |
Địa chỉ | M7, Kp 2, Phường Bình Đa, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam M7, Kp 2, Phường Tam Hiệp, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Thảo |
Điện thoại | 0973 609 264 |
Ngày hoạt động | 11/07/2017 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế, giám sát, thẩm tra công trình điện dân dụng và công nghiệp Thiết kế, giám sát, thẩm tra công trình xây dựng điện dân dụng và công nghiệp Thiết kế, giám sát, thẩm tra công trình xây dựng cầu , đường bộ, công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát, đo đạc lập bản đồ địa hình, địa chính (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không sửa chữa tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tole |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, giám sát, thẩm tra công trình điện dân dụng và công nghiệp Thiết kế, giám sát, thẩm tra công trình xây dựng điện dân dụng và công nghiệp Thiết kế, giám sát, thẩm tra công trình xây dựng cầu , đường bộ, công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát, đo đạc lập bản đồ địa hình, địa chính (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |