3603495012 - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Phùng Thịnh Phú
| Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Phùng Thịnh Phú | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHUNG THINH PHU CONSULTANT INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | PTP CONSTRUCTION CO., LTD |
| Mã số thuế | 3603495012 |
| Địa chỉ |
Số 12, Ấp Phú Sơn, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phùng Thị Kim Thanh |
| Điện thoại | 0251 386 911 |
| Ngày hoạt động | 28/09/2017 |
| Quản lý bởi | Trảng Bom - Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công tình giao thông (cầu, đường bộ); - Khảo sát địa hình xây dựng công trình; - Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp, kiến trúc công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp. Tư vấn quản lý dự án. - Lập dự toán, tổng dự toán và thẩm tra dự toán, tổng dự toán: công trình điện, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình đường bộ. -Tư vấn đấu thầu. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện thi công cầu đường. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động khai thác khi đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác mỏ). |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch không nung (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi ma, gia công cơ khí). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi ma, gia công cơ khí). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi ma, gia công cơ khí). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng). |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh dược phẩm). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) (chỉ bán thuốc lá điếu nội địa; thuốc lá điếu nội địa và rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (đối với xăng, dầu chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng miếng). |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ kinh doanh thịt động hoang dã trong danh mục cấm) (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) (riêng thuốc lá chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công tình giao thông (cầu, đường bộ); - Khảo sát địa hình xây dựng công trình; - Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp, kiến trúc công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp. Tư vấn quản lý dự án. - Lập dự toán, tổng dự toán và thẩm tra dự toán, tổng dự toán: công trình điện, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình đường bộ. -Tư vấn đấu thầu. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện thi công cầu đường. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |