3603497203 - Công Ty TNHH Xây Dựng Tiến Tâm Tuấn
| Công Ty TNHH Xây Dựng Tiến Tâm Tuấn | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603497203 |
| Địa chỉ |
Số 29, Đường Quang Trung, Tổ 2, Kp 2, Xã Trị An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thanh Tâm |
| Điện thoại | 0379 837 678 |
| Ngày hoạt động | 09/10/2017 |
| Quản lý bởi | Trấn Biên - Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng, thiết kế điện công trình, thiết kế cơ điện công trình, thiết kế hệ thống cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế công trình chiếu sáng vỉa hè. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0220 | Khai thác gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại). |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) (đối với phế liệu, trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ- điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình). |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng, thiết kế điện công trình, thiết kế cơ điện công trình, thiết kế hệ thống cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế công trình chiếu sáng vỉa hè. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |