3603531937 - Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình 360
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình 360 | |
---|---|
Tên quốc tế | 360 CONSTRUCTION BUILDING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603531937 |
Địa chỉ |
Tổ 7, Khu Phố Phước Hiệp, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Xuân Lực |
Ngày hoạt động | 28/02/2018 |
Quản lý bởi | Long Thành - Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), cấp nước, thoát nước, hạ tần kỹ thuật, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp đến 110KV, hệ thống chiếu sáng công cộng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế quy hoạch - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu - Tư vấn lập hồ sơ dự thầu - Quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp hạn tầng kỹ thuật, cấp nước, thoát nước, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác khảo sát xây dựng - Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng, lắp đặt thiết bị điện đường dây 110KV - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống chiếu sáng công cộng - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (Đối với kinh doanh dược phẩm, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), cấp nước, thoát nước, hạ tần kỹ thuật, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp đến 110KV, hệ thống chiếu sáng công cộng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế quy hoạch - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu - Tư vấn lập hồ sơ dự thầu - Quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp hạn tầng kỹ thuật, cấp nước, thoát nước, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác khảo sát xây dựng - Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng, lắp đặt thiết bị điện đường dây 110KV - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống chiếu sáng công cộng - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |