3603544703 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Quốc Tế Hải Nguyên Long
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Quốc Tế Hải Nguyên Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI NGUYEN LONG INTERNATIONAL SERVICE COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3603544703 |
| Địa chỉ | Số 1, Đường Sao Mai, Ấp Quảng Đà, Xã Đông Hoà, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 1, Đường Sao Mai, Ấp Quảng Đà, Xã Hưng Thịnh, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Xuân Lộc |
| Điện thoại | 0933 037 497 |
| Ngày hoạt động | 04/04/2018 |
| Quản lý bởi | Huyện Trảng Bom - Đội Thuế liên huyện Trảng Bom - Thống Nhất |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt dộng của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ kinh doanh dịch vụ hàng không chung). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Trừ khai thác cát )(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác mỏ và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết:Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phrr hay đậu nành (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các laoij hạt ngũ cốc ( Không hoạt động tại trụ sở ); Bán buôn hoa và cầy ( Không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột ( không bán buôn dường tại trụ sở ); Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn hạt tiêu, gia vị. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống ( Không hoạt động tại trụ sở ) (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (Đối với kinh doanh dược phẩm, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy chế biến gỗ. Bán buôn máy ép viên (Đối với bán buôn máy móc, thiết bị y tế thực hiện theo Thông tư 24/2011/TT-BYT ngày 21/6/2011 của Bộ Y tế và theo quy định của pháp luật) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xây dầu, bán buôn than củi, than đá, bán buôn dầu nhớt xe ( Trừ kinh doanh khí dầu nỏ hóa lỏng lơg và dầu nhớt cặn ) (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu và phù hợp với quy hoạch của Tỉnh) (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn củi cac loại, mùn cưa, bã mía, trấu, vỏ cà phê, viên nén mùn cưa. Bán buôn viên nén, vủi ép, than đá các loại, snr phẩm cơ khí, khuôn mẫu các loại, dăm bào. Bán buôn vở hạt điều, vỏ hạt điều, vỏ lụa hạt điều, dăm gỗ các loại ( Không hoạt động tại trụ sở ) (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera an ninh, thiết bị báo cháy, báo khói (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt dộng của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ kinh doanh dịch vụ hàng không chung). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |