3603546612 - Công Ty TNHH Uniexport
Công Ty TNHH Uniexport | |
---|---|
Tên quốc tế | UNIEXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNIEXPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 3603546612 |
Địa chỉ |
Đường D2, Cụm Công Nghiệp Hố Nai 3, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Xuân Quỳnh |
Ngày hoạt động | 11/04/2018 |
Quản lý bởi | Huyện Trảng Bom - Đội Thuế liên huyện Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:Sản xuất mùn cưa, dăm bào, bột gỗ, mùn cưa nén viên, viên nén trấu. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất ván lạng, ván . (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết:Sản xuất mùn cưa, dăm bào, bột gỗ, mùn cưa nén viên, viên nén trấu. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn gỗ gia dụng, đồ gỗ mỹ nghệ, hàng điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:Bán buôn vật liệu xây dựng, kim khí điện máy. ( không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hải (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |