3603578903 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xi Ang Bang
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xi Ang Bang | |
---|---|
Tên quốc tế | XI ANG BANG TECHNICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XI ANGBANG TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 3603578903 |
Địa chỉ | Số 180 Đường N4, Kdc Bửu Long, Kp 1, Phường Bửu Long, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 180 Đường N4, Kdc Bửu Long, Kp 1, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Wu, Chi - Hao |
Điện thoại | 0169 771 961 |
Ngày hoạt động | 08/08/2018 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KVA, đường ống dẫn, công trình phối ống |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, thiếc, inox, tôn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
6201 | Lập trình máy vi tính (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cơ điện, điện nhẹ, điện lạnh, các thiết bị hệ thống tích hợp. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Tư vấn, thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chông sét, công trình phòng sạch trong công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ phòng thí nghiệm cảnh sát; kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; chứng nhận sản phẩm, bao gồm hàng hóa tiêu dùng, xe có động cơ, máy bay, vỏ điều áp, máy móc nguyên tử) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng, các dịch vụ dạy kèm (gia sư), các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh. Dạy vi tính, ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, dạy học nhanh, đào tạo về sự sống. Đào tạo kỹ năng nói chuyện trước công chúng, giáo dục dự bị, các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn. Đào tạo kỹ năng mềm |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. Tổ chức các trương trình trao đổi sinh viên (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |