3604040184 - Công Ty TNHH Cơ Điện Tự Động Hóa Megatech
Công Ty TNHH Cơ Điện Tự Động Hóa Megatech | |
---|---|
Tên quốc tế | MEGATECH ELECTROMECHANICAL AUTOMATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MEGATECH AUTOMATION CO., LTD |
Mã số thuế | 3604040184 |
Địa chỉ |
Số 35/36A Đường Thân Nhân Trung, Khu Phố 8, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Danh |
Điện thoại | 0909 025 567 |
Ngày hoạt động | 01/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi được cơ quan thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không sản xuất tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xi mạ gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xi mạ gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ gia công cơ khí) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ gia công cơ khí) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động đồi trụy mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ nhân cách) (Đối với kinh doanh dược phẩm chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD không chứa hàng tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (về VLXD không chứa hàng tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |