3700798848 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Đồng Phong (Việt Nam)
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Đồng Phong (Việt Nam) | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG FENG CONSTRUCTION ENGINEERING (VIETNAM) CO., LTD |
Tên viết tắt | TUNG FENG (VIETNAM) CO., LTD |
Mã số thuế | 3700798848 |
Địa chỉ |
Lô E-10A-Cn, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Bến Cát, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Wu, Feng-Hui |
Điện thoại | 0274 355 383 |
Ngày hoạt động | 24/02/2004 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị truyền tải năng lượng cơ khí như: + Truyền trục và quay: trục cam, tay quay, lắc quay tay...; + Trục phẳng, bánh răng chuyển động ma sát. - Sản xuất bánh răng, puly, hệ thống bánh răng và hộp số, các hộp thay đổi tốc độ khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (cần trục, tháp, cột, cầu treo,...) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất puly. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy tính và các sản phẩm điện tử; gia công thực phẩm. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Chi tiết: - Sản xuất thiết bị truyền tải năng lượng cơ khí như: + Truyền trục và quay: trục cam, tay quay, lắc quay tay...; + Trục phẳng, bánh răng chuyển động ma sát. - Sản xuất bánh răng, puly, hệ thống bánh răng và hộp số, các hộp thay đổi tốc độ khác. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất puly, bộ truyền động |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 514, 516) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) Chi tiết: Thầu xây dựng (nhận thầu, thầu phụ thi công các công trình nền cọc móng có nguồn vốn trong và ngoài nước) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) Chi tiết: Thầu xây dựng (nhận thầu, thầu phụ thi công các công trình nền cọc móng có nguồn vốn trong và ngoài nước) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. -Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống.. - Hoạt động nạo vét đường thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 513) Chi tiết : -Thuê và cho thuê, sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị thi công xây dựng; thi công xây lắp các công trình công nghiệp và dân dụng có vốn trong và ngoài nước. - Thầu xây dựng (nhận thầu, thầu phụ thi công các công trình nền cọc móng có nguồn vốn trong và ngoài nước) |
4311 | Phá dỡ (CPC 511) Chi tiết: Thầu xây dựng (nhận thầu, thầu phụ thi công các công trình nền cọc móng có nguồn vốn trong và ngoài nước) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511, 515, 518) Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, - Đóng cọc, gia cố nền mặt bằng. - Thầu xây dựng (nhận thầu, thầu phụ thi công các công trình nền cọc móng có nguồn vốn trong và ngoài nước). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (CPC 514, 516) Chi tiết: Thầu xây dựng (nhận thầu, thầu phụ thi công các công trình nền cọc móng có nguồn vốn trong và ngoài nước) - - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) Chi tiết: Thầu xây dựng (nhận thầu, thầu phụ thi công các công trình nền cọc móng có nguồn vốn trong và ngoài nước) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (CPC 515) Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc - Thầu xây dựng (nhận thầu, thầu phụ thi công các công trình nền cọc móng có nguồn vốn trong và ngoài nước). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) (CPC 622, CPC 632) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn rèm (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (CPC 622) Chi tiết: + Nôi em bé; Giường; Dù và giá để dù; Vách ngăn phòng, không gian; Hộp đựng nắp rời; Thùng rác, Khay để ly; Kệ để báo, tạp chí; Kẹp rèm. + Tủ hâm nóng, giữ lạnh thực phẩm + Quầy tiệc Buffet. + Viền cửa cạnh bàn làm bằng nhựa PVC. + Sàn khiêu vũ. + Thang cuốn, thang máy. + Bán buôn cờ để bàn + Giường bệnh viện; Ghế hiến máu y tế; Ghế đẩy y tế; Ghế tắm bệnh viện; Ghế y tế có bô vệ sinh; Phòng tắm y tế; Xe đẩy bệnh viện; Băng ca y tế; Xe đẩy khăn trải bệnh viện. + Bìa dính. + Giá vẽ. + Băng dính hai mặt. + Băng dính một mặt. + Băng dính bằng giấy. + Keo dính kính. + Bàn cắm cờ. + Cột cờ. + Dụng cụ hâm thức ăn; + Dụng cụ giữ lạnh thức ăn (tủ đông); + Giá đưa đồ ăn. + Quầy tự chọn thức ăn. + Máy bốc thăm may mắn. + Keo PP & EPDM loại chống thấm dùng trong xây dựng. + Miếng đệm bằng nhựa đệm mặt bên cửa kính, cửa nhôm, giảm va chạm, cố định cửa dùng trong xây dựng. + Màng phim bằng nhựa PVC (tự dính để bảo vệ chống xước bề mặt kính và nhôm). + Dây điện. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) Chi tiết: + Bàn làm việc; Bàn; Ghế văn phòng; Ghế bàn tiệc; Ghế đẩu; Ghế sofa; Bàn tiệc Buffet; Bàn vuông; Ghế gỗ ngoài trời; Bàn chữ nhật; Bàn đa năng; Ghế chơi game; Sàn khiêu vũ bằng gỗ; Chân bàn; Bàn ghế nhựa; Ghế bàn ăn; Hệ thống bàn vuông ngăn (bàn ngăn cách trong văn phòng); Bàn đẩy; Quầy tự chọn; Quầy tiệc Buffet. + Nôi em bé; Giường; Giá để dù; Vách ngăn phòng, không gian; Hộp đựng nắp rời; Thùng rác, Khay để ly; Giá vẽ; Bục giảng; Kệ để báo, tạp chí. + Tủ hâm nóng, giữ lạnh thực phẩm; Thang máy chở thực phẩm. + Giường bệnh viện; Ghế hiến máu y tế; Ghế đẩy y tế; Ghế tắm bệnh viện; Ghế y tế có bô vệ sinh; Phòng tắm y tế; Xe đẩy bệnh viện; Băng ca y tế; Xe đẩy khăn trải bệnh viện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (CPC 622) Chi tiết: + Khung nhôm (cấu kiện dùng trong xây dựng). + Khung bằng thép (cấu kiện dùng trong xây dựng) + Thanh nhôm (cấu kiện dùng trong xây dựng). + Thanh chèn lót cách nhiệt cách âm. + Thanh kết cấu bằng thép, mặt cắt ngang dạng hình (cấu kiện dùng trong xây dựng). + Tấm nhôm (cấu kiện dùng trong xây dựng). + Tấm thép. + Thép không gỉ. + Tấm thép mạ kẽm 1.5mm + Dây đồng chống sét. + Lưới chống côn trùng bằng thép không rỉ. + Que hàn, dây hàn. + Đinh vít tự khoan; Đinh tán; Đinh ghim; Đinh vít bằng nhựa. + Vít inox. + Bu lông không gỉ. + Bu lông hình chữ T bằng thép. + Băng dính bằng nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) Chi tiết: + Miếng trang trí góc sàn nhảy + Kính dán an toàn dùng trong xây dựng. + Kính hộp dùng trong xây dựng làm tường. + Đinh vít tự khoan; Đinh tán; Đinh ghim; Đinh vít bằng nhựa. + Vít inox. + Bu lông không gỉ. + Bu lông hình chữ T bằng thép. + Bộ khóa đa điểm dành cho cửa sổ. + Bộ tay cầm cửa sổ. + Que hàn, dây hàn + Bông khoáng dùng trong xây dựng gia cố mặt bên cửa kính, cách nhiệt. + Cầu cách nhiệt bằng nhựa dùng cho tường rèm, cửa ra vào và cửa sổ. + Khung nhôm (cấu kiện dùng trong xây dựng). + Khung bằng thép (cấu kiện dùng trong xây dựng) + Thanh nhôm (cấu kiện dùng trong xây dựng). + Thanh chèn lót cách nhiệt cách âm + Thanh kết cấu bằng thép, mặt cắt ngang dạng hình (cấu kiện dùng trong xây dựng). + Tấm nhôm (cấu kiện dùng trong xây dựng). + Tấm thép. + Thép không gỉ. + Tấm thép mạ kẽm 1.5mm. + Sơn công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (CPC 622) Chi tiết: + Bán buôn hợp chất UPVC. + Gioăng cao su dùng để bịt kín khe hở. + Gioăng cao su miếng dùng để bịt kín khe hở. + Màng phim bằng nhựa PVC (tự dính để bảo vệ chống xước bề mặt kính và nhôm) + Viền PVC. + Màng phim bằng nhựa PE, dự dính để bảo vệ chống xước bề mặt kính và nhôm. + Keo PP & EPDM loại chống thấm dùng trong xây dựng. + Miếng đệm bằng nhựa. + Miếng đệm bằng cao su đệm mặt bên cửa kính, cửa nhôm, giảm va chạm, cố định cửa dùng trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các loại hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) Chi tiết: + Xe dọn bàn đẩy; Xe đẩy phục vụ phòng; Xe đẩy nước; Xe đẩy hàng; Xe đẩy hành lý; Quầy tự chọn; Xe đẩy đồ giặt là. + Vách ngăn phòng, không gian. + Bậc kê chân; Cột cờ; Sân khấu di động; Mái che mở rộng; Kệ để báo, tạp chí; Bảng chỉ dẫn; Rào kiểm soát đám đông; Giá đỡ cột kiểm soát đám đông; Thùng xổ số; Giá đỡ thiết bị âm thanh. + Lưới chống côn trùng bằng thép không rỉ. + Que hàn, dây hàn. + Đinh vít tự khoan; Đinh tán; Đinh ghim; Đinh vít bằng nhựa. + Vít inox. + Bu lông không gỉ. + Bu lông hình chữ T bằng thép. + Kính dán an toàn dùng trong xây dựng. + Kính hộp dùng trong xây dựng làm tường. + Bộ tay cầm cửa sổ. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) Chi tiết: Miếng trang trí góc sàn; Tấm lót Flexi; Rèm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) Chi tiết: + Bàn làm việc; Bàn; Ghế văn phòng; Ghế bàn tiệc; Ghế đẩu; Ghế sofa; Bàn tiệc Buffet; Bàn vuông; Ghế gỗ ngoài trời; Bàn chữ nhật; Bàn đa năng; Ghế chơi game; Sàn khiêu vũ bằng gỗ; Chân bàn; Bàn ghế nhựa; Ghế bàn ăn; Hệ thống bàn vuông ngăn (bàn ngăn cách trong văn phòng); Bàn đẩy; Ốp chân tường. + Nôi em bé; Giường. + Thang cuốn, thang máy. + Tủ hâm nóng, giữ lạnh thực phẩm; Thang máy chở thực phẩm. + Đĩa nhựa. + Két sắt. + Dây nối cột ngăn cách hàng chờ. + Bán buôn cờ để bàn. + Đồ trang trí nội thất khác. + Bộ khóa đa điểm dành cho cửa sổ. + Dây điện. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) Chi tiết: Giường bệnh viện; Ghế hiến máu y tế; Ghế đẩy y tế; Ghế tắm bệnh viện; Ghế y tế có bô vệ sinh; Phòng tắm y tế; Xe đẩy bệnh viện; Băng ca y tế; Xe đẩy khăn trải bệnh viện. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán, pháp luật, dịch vụ pháp lý) (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (CPC 8672) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ thăm dò ý kiến công chúng (CPC 86402)) (CPC 86401) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (CPC 513) Chi tiết: Thiết kế, trang trí nội thất |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Dịch vụ nhượng quyền thương mại các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 8929, CPC 61111) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ tổng hợp cho cơ sở vật chất của khách hàng như làm sạch nội thất, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Những hoạt động này không liên quan hoặc không chịu trách nhiệm đến công việc hoặc hoạt động chính của khách hàng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Các hoạt động vệ sinh nói chung (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình như: + Văn phòng + Căn hộ hoặc nhà riêng + Nhà máy + Cửa hàng + Các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì - Trồng cây xanh - Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ - Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hằng ngày như: lễ tân, kế hoạch tài chính, dịch vụ nhân sự và chuyển phát thư...cho những người khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |