3702430256 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Everwin
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Everwin | |
---|---|
Tên quốc tế | EVERWIN IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | EVERWIN IM-EX CO., LTD. |
Mã số thuế | 3702430256 |
Địa chỉ | Lô H24 Khu Dân Cư Bình An, Phường Bình Thắng, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Lô H24 Khu Dân Cư Bình An, Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Lan |
Điện thoại | 0168 325 696 |
Ngày hoạt động | 18/01/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến thực phẩm từ lúa mì, gạo, nước chấm, bánh kẹo (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước ép hoa quả, trái cây rau củ ngâm đường (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Gia công may, thêu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 | Sản xuất giày dép (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 | In ấn (Trừ in ấn bao bì, các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ mây, tre, lá (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, rau, quả, thực phẩm chức năng, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, nước mắm, hạt tiêu, gia vị khác. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa. Bán buôn cà phê. Bán buôn chè. Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sản phẩm gỗ. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ dùng gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (Trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế), giấy, sản phẩm từ giấy, sản phẩm từ plastic và cao su - Bán buôn các sản phẩm từ mây, tre, lá, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn cao su (Không chứa mủ cao su tại trụ sở chính) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thịt và các sản phẩm thịt, thủy sản... trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. Vận tải hàng hóa bằng ôtô . Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (Trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: quán ăn |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (rừ kinh doanh quầy bar, vũ trường) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |