3702455564 - Công Ty TNHH Gỗ Cường Thuận Phát
Công Ty TNHH Gỗ Cường Thuận Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG THUAN PHAT WOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUONG THUAN PHAT WOOD CO., LTD |
Mã số thuế | 3702455564 |
Địa chỉ | Số 17A/6A, Khu Phố Tân Hòa, Phường Đông Hòa, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 17A/6A, Khu Phố Tân Hòa, Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Nam Cường |
Ngày hoạt động | 19/04/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Thực hiện theo Quyết định số 44/2014/QĐ-UBND ngày 04/12/2014 của UBND tỉnh Bình Dương ban hành quy định quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không chứa, phân loại và xử lý, tái chế rác thải tại địa chỉ trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không chứa, phân loại và xử lý, tái chế rác thải tại địa chỉ trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không chứa, phân loại và xử lý và tiêu hủy rác thải tại địa chỉ trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không chứa, phân loại và xử lý và tiêu hủy rác thải tại địa chỉ trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (Không chứa, phân loại và xử lý, tái chế phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở chính |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy công cụ, máy móc, thiết bị, linh kiện ngành gỗ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn pallet gỗ, pallet nhựa, phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xê ô tô, xe du lịch, xe cơ giới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành chế biến gỗ, ngành khai thác khoáng sản |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |