3800410321 - Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Phát Triển Nam Tiến
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Phát Triển Nam Tiến | |
---|---|
Mã số thuế | 3800410321 |
Địa chỉ | Tổ 7, Khu Phố Tân Trà, Phường Tân Bình, Thành Phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam Tổ 7, Khu Phố Tân Trà, Đồng Nai, Thanh Hóa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quang |
Điện thoại | 0271 386 599 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài - Đồng Phú |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: + Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...); - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; - Đánh giá, ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; - khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác Đất, sỏi, đá, cát, chế biến các loại đá |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ, chế biến gỗ cao su và các loại gỗ khác có nguồn gốc hợp pháp |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, nhà ở, nhà xưởng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu hàng nông sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án, thẩm tra hồ sơ các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, điện dân dụng và công nghiệp. - Tư vấn quản lý dự án, thẩm tra dự án. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy, giao thông, cấm thoát nước, nội ngoại thất công trình, hạ tầng kỹ thuật đô thị, giám sát công trình xây dựng giao thông, giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |