3801012394 - Công Ty Cổ Phần Kim Tín Gỗ Xanh
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Gỗ Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM TIN GREENWOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIM TIN GỖ XANH |
Mã số thuế | 3801012394 |
Địa chỉ |
Đường Tôn Đức Thắng, Khu Phố Tân An, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trịnh Hữu Kiên
Ngoài ra Trịnh Hữu Kiên còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0651 383 330 |
Ngày hoạt động | 27/06/2012 |
Quản lý bởi | Đồng Nai - Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm quà tặng và kỷ niệm chương trên chất liệu gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; gia công phủ vener các loại; gia công phủ Melamin các loại; gia công phủ giấy và các loại lên mặt ván; sản xuất nội thất từ gỗ trong nhà và ngoài trời: Tủ bếp, vách, thanh nẹp, bàn ghế, nội thất văn phòng, … và các chi tiết nội thất khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại dây bện và lưới. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm quà tặng và kỷ niệm chương trên chất liệu gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; gia công phủ vener các loại; gia công phủ Melamin các loại; gia công phủ giấy và các loại lên mặt ván; sản xuất nội thất từ gỗ trong nhà và ngoài trời: Tủ bếp, vách, thanh nẹp, bàn ghế, nội thất văn phòng, … và các chi tiết nội thất khác. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ và vật liệu khác. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn, XNK Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08. - Bán buôn, XNK Động cơ và mô tơ khác. - Bán buôn, XNK máy Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất lỏng. - Bán buôn, XNK máy Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hay chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc. - Bán buôn, XNK Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại. - Bán buôn, XNK Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn , băng tải , thùng cáp treo). - Bán buôn, XNK Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61. - Bán buôn, XNK Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu. - Bán buôn, XNK Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự. - Bán buôn, XNK Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hay kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy công cụ; bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay. - Bán buôn, XNK Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc dạng nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát. - Bán buôn, XNK Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương này. - Bán buôn, XNK Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. - Bán buôn, XNK Ổ bi hoặc ổ đũa. - Bán buôn, XNK Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn, XNK các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài mòn và các chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm dùng để xử lý bằng dầu hoặc mỡ cho các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác, nhưng trừ các chế phẩm có thành phần cơ bản chứa 70% trở lên tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Bán buôn, XNK Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ tinh khiết tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự. - Bán buôn, XNK Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép. Sắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sắt thuộc nhóm 72.03) - Bán buôn, XNK Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm. - Bán buôn, XNK Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. - Bán buôn, XNK Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng. - Bán buôn, XNK Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. - Bán buôn, XNK Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng. - Bán buôn, XNK Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng - Bán buôn, XNK Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, nhưng kể cả những dạng này được xoắn sau khi cán. - Bán buôn, XNK Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác - Bán buôn, XNK Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình. - Bán buôn, XNK Bán buôn, XNK Dây của sắt hoặc thép không hợp kim. - Bán buôn, XNK Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ. - Bán buôn, XNK Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. - Bán buôn, XNK Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. - Bán buôn, XNK Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều - Bán buôn, XNK Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác. - Bán buôn, XNK Dây thép không gỉ. - Bán buôn, XNK Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác. - Bán buôn, XNK Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. - Bán buôn, XNK Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. - Bán buôn, XNK Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều - Bán buôn, XNK Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim. - Bán buôn, XNK Dây thép hợp kim khác. - Bán buôn, XNK Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép. - Bán buôn, XNK Dây bện tao, thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện. - Bán buôn, XNK Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép. - Bán buôn, XNK Hợp kim fero, kẽm chưa gia công |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn, XNK Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép. - Bán buôn, XNK Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính), chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì; mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự, trừ các loại phụ kiện và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ; đe; bộ bệ rèn xách tay; bàn mài quay hoạt động bằng tay hoặc chân. - Bán buôn, XNK Các dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho các dụng cụ cầm tay, có hoặc không hoạt động bằng điện, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán, tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loại dụng cụ để khoan đá hoặc khoan đất. - Bán buôn, XNK Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí. - Bán buôn, XNK Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn, XNK Mi ca, kể cả mi ca mi ca tách lớp, phế liệu mi ca, bột mi ca. - Bán buôn, XNK Carbua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, của canxi, của siliic, loại khác - Bán buôn, XNK chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn. Các chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện, loại khác - Bán buôn, XNK Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. - Bán buôn, XNK Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic. - Bán buôn, XNK Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14.. - Bán buôn, XNK Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm). Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: Không kèm phụ kiện ghép. Có kèm phụ kiện ghép nối. Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ. Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại. Không kèm phụ kiện ghép nối: Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ Có kèm phụ kiện ghép nối. Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ. Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt. Không kèm phụ kiện ghép nối. - Bán buôn, XNK Băng tải hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa. Băng tải hoặc đai tải. Chỉ được gia cố bằng kim loại, Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt. Băng truyền hoặc đai truyền, Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm. Băng truyền có mặt cắt hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm. Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm. Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm. Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến 150 cm. Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 cm đến 198 cm - Bán buôn, XNK Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. - Bán buôn, XNK Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10. - Bán buôn, XNK iấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Quản lý vận hành, sửa chữa, bảo trì bảo dưỡng, sửa chữa thay thế. nâng cấp hệ thống SCADA/DMS; Thu nhập, xử lý, cung cấp thông tin từ hệ thống SCADA; kết nối và trao đổi cơ sở dữ liệu với các hệ thống cơ sở dữ liệu khác; Quản lý vận hành, sản xuất, sửa chữa, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo, nâng cấp thiết bị điện, cơ khí, điều khiển, tự động hóa thuộc các công trình lưới điện đến cấp điện áp 35 kV |