4201572290 - Công Ty TNHH TM DV Sx Cường Thịnh
| Công Ty TNHH TM DV Sx Cường Thịnh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CUONG THINH TM DV SX COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 4201572290 |
| Địa chỉ |
1445 Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Phước, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Văn Bắc |
| Điện thoại | 0903 840 333 |
| Ngày hoạt động | 11/09/2013 |
| Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: sản xuất bàn ghế salon |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất công trình. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán nước giải khát không cồn (nước ngọt, hoa quả); mua bán nước giải khát có cồn (rượu, bia) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; khách sạn; nhà nghỉ; bãi cắm trại du lịch; khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: kinh doanh dịch vụ quảng cáo |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: dịch vụ tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức hội nghị, các chương trình, sự kiện, ca nhạc, chương trình quảng cáo theo yêu cầu, tổ chức biểu diễn ca nhạc, trình diễn thời trang: kinh doanh dịch vụ hội nghị, triễn lãm thương mại (doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |