5100232451 - Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bitexco
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bitexco | |
---|---|
Tên quốc tế | BITEXCO POWER CORPORATION |
Tên viết tắt | BITEXCO POWER |
Mã số thuế | 5100232451 |
Địa chỉ | Phòng 303, Tầng 3, The Manor, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Phòng 303, Tầng 3, The Manor, Phường Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Vũ Quang Hội
Ngoài ra Vũ Quang Hội còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 224 250 |
Ngày hoạt động | 02/04/2007 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh điện Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế chỉ được phép triển khai thực hiện hoạt động truyền tải và phân phối điện khi có giấy phép hoạt động điện lực theo quy định của pháp luật và hoat động sản xuất tại địa điểm phù hợp theo quy định pháp luật và các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn lao động; đảm bảo điều kiện an toàn về phòng cháy chữa cháy theo quy định của Luật phòng cháy chữa cháy. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa máy móc thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh điện Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế chỉ được phép triển khai thực hiện hoạt động truyền tải và phân phối điện khi có giấy phép hoạt động điện lực theo quy định của pháp luật và hoat động sản xuất tại địa điểm phù hợp theo quy định pháp luật và các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn lao động; đảm bảo điều kiện an toàn về phòng cháy chữa cháy theo quy định của Luật phòng cháy chữa cháy. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải, phân phối và kinh doanh điện Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế chỉ được phép triển khai thực hiện hoạt động truyền tải và phân phối điện khi có giấy phép hoạt động điện lực theo quy định của pháp luật và hoat động sản xuất tại địa điểm phù hợp theo quy định pháp luật và các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn lao động; đảm bảo điều kiện an toàn về phòng cháy chữa cháy theo quy định của Luật phòng cháy chữa cháy. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng, giao thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện, các hạng mục công trình thủy điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ; Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Các dịch vụ liên quan đến sản xuất; Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt máy móc thiết bị |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa theo quy định. Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa theo quy định. Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Phạm vi hoạt động kinh doanh bất động sản phù hợp với quy định tại khoản 3 Điều 11 Luật kinh doanh bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc và dịch vụ tư vấn kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các loại hàng hóa theo quy định. Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ. |