6200032264 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Asean
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Asean | |
---|---|
Tên quốc tế | ASEANINVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ASENIC |
Mã số thuế | 6200032264 |
Địa chỉ |
Tầng 4, Số Nhà 26, Ngõ 63 Đường Lê Đức Thọ, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lã Quý Vượt |
Điện thoại | 0983 060 725 |
Ngày hoạt động | 09/09/2009 |
Quản lý bởi | Từ Liêm - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc nội, ngoại thất công trình dân dụng-công nghiệp; thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thiết kế xây dựng công trình cầu đường. - Tư vấn giám sát thi công các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Khảo sát địa chất, địa hình các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Hoạt động đo đạc bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước, tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. - Lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công; lập tổng mức đầu tư, dự toán, tổng dự toán, tư vấn quản lý dự án, thẩm tra, thẩm định dự án, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Thẩm tra tính hiệu quả, khả thi của dự án. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác - Sản xuất, gia công các loại vật tư, thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, dịch vụ nổ mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Cung cấp, lắp đặt các thiết bị phòng cháy, chữa cháy, cầu thang máy và các thiết bị xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Xử lý, chống mối các công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận chuyển hàng hóa, vật liệu cháy nổ bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - -Khách sạn, nhà nghỉ, nhà trọ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc nội, ngoại thất công trình dân dụng-công nghiệp; thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thiết kế xây dựng công trình cầu đường. - Tư vấn giám sát thi công các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Khảo sát địa chất, địa hình các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Hoạt động đo đạc bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước, tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. - Lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công; lập tổng mức đầu tư, dự toán, tổng dự toán, tư vấn quản lý dự án, thẩm tra, thẩm định dự án, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Thẩm tra tính hiệu quả, khả thi của dự án. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Kiểm định, kiểm tra chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; thí nghiệm vật liệu xây dựng, thí nghiệm kiểm định chất lượng công trình, thử tải công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, khu dân cư, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Tư vấn các dịch vụ môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động bảo vệ môi trường, cam kết bảo vệ môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |