0111050503 - Công Ty TNHH MTV Thương Mại & Dịch Vụ An Phú Hd
Công Ty TNHH MTV Thương Mại & Dịch Vụ An Phú Hd | |
---|---|
Mã số thuế | 0111050503 |
Địa chỉ | 254 Đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam 254 Đường Tam Trinh, Xã Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Đức Luân |
Điện thoại | 0568 233 339 |
Ngày hoạt động | 13/05/2025 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết : - Khách sạn - Lưu trú cho khách du lịch (Điều 48, Luật Du lịch 2017 ngày 19 tháng 6 năm 2017) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: - Khai thác than cứng: Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác bằng phương pháp hoá lỏng; - Các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng ... và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than; - Khôi phục than đá từ bãi ngầm. |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: - Khai thác than non (than nâu): Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác nhờ phương pháp hoá lỏng; - Hoạt động rửa, khử nước, nghiền và các hoạt động thu gom than non tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản, vận tải than. |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: - Khai thác than bùn; - Thu gom than bùn. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá hàng hoá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - chức năng (Khoản 2 Điều 1 Nghị định 67/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 và Khoản 23 Điều 2, Điều 14 Luật An toàn thực phẩm 2010) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) - Bán buôn than đá |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thực phẩm chức năng (Khoản 23 Điều 2, Điều 14 Luật An toàn thực phẩm 2010) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô - (Điều 4, Điều 7, Điều 8, của Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2020) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9, của Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2020) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa; - Kho chứa hàng công ty |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Hoạt động của điểm bốc xếp hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Logistic (Hoạt động theo Nghị định 163/2017/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2017 Quy định về kinh doanh dịch vụ Logistic) - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : - Khách sạn - Lưu trú cho khách du lịch (Điều 48, Luật Du lịch 2017 ngày 19 tháng 6 năm 2017) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Bao gồm Ký túc xá học sinh, sinh viên; Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, thuế và hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch (Điều 40 Luật Du lịch 2017, ngày 19 tháng 6 năm 2017) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (Khoản 1, Điều 30 Luật Du lịch 2017 ngày 19 tháng 6 năm 2017) - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (Khoản 2, Điều 30 Luật Du lịch 2017 ngày 19 tháng 6 năm 2017) - Hoạt động hướng dẫn du lịch (Khoản 10, Điều 3 Luật Du lịch 2017 ngày 19 tháng 6 năm 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |