0111042492 - Công Ty TNHH Tiếp Vận Gbl
| Công Ty TNHH Tiếp Vận Gbl | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GBL LOGISTICS COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | GBL LOGISTICS CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0111042492 | 
| Địa chỉ | Số 22 Ngách 202 Ngõ 143 Phố Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 22 Ngách 202 Ngõ 143 Phố Nguyễn Chính, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lê Thị Thanh Hương | 
| Điện thoại | 0948 300 488 | 
| Ngày hoạt động | 05/05/2025 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàng Mai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
 Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô  | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng chuyến; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch; - Kinh doanh vận tải hành khách ngang sông;  | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa  | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Loại trừ dịch vụ hoa tiêu  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)  | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Loại trừ: Kinh doanh dịch vụ khai thác nhà ga hành khách tại cảng hàng không, sân bay; Kinh doanh dịch vụ khai thác nhà ga, kho hàng hóa tại cảng hàng không, sân bay; Kinh doanh dịch vụ cung cấp xăng dầu tại cảng hàng không, sân bay)  | 
| 5310 | Bưu chính (Trừ bưu chính quốc tế)  | 
| 5320 | Chuyển phát (Trừ chuyển phát quốc tế)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Loại trừ cho thuê máy bay)  |