0103505595 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tấn Dũng
| Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tấn Dũng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN DUNG CONSTRUCTION AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TAN DUNG INVESTMENT CO., LTD |
| Mã số thuế | 0103505595 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 6, Ngách 71/82, Tổ 18, Phố Hoàng Văn Thái, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Minh Tuấn |
| Điện thoại | 0988 599 257 |
| Ngày hoạt động | 09/03/2009 |
| Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kết cấu thép và cơ khí, nhà thép tiền chế, dầm thép, tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao - hạ thế, cốt vi ba truyền hình, các thiết bị xây dựng các công trình cầu trục phục vụ các công trình công nghiệp , dân dụng; |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt các sản phẩm kết cấu thép và cơ khí, nhà thép tiền chế, dầm thép, tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao - hạ thế, cốt vi ba truyền hình, các thiết bị xây dựng các công trình cầu trục phục vụ các công trình công nghiệp , dân dụng; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa ( không bao gồm hoạt động đấu giá, hoạt động môi giới bất động sản) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán các sản phẩm kết cấu thép và cơ khí, nhà thép tiền chế, dầm thép, tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao - hạ thế, cốt vi ba truyền hình, các thiết bị xây dựng các công trình cầu trục phục vụ các công trình công nghiệp , dân dụng; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng kim khí, cơ khí, vật tư, máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp; |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô theo các loại hình sau: +Vận tải theo tuyến cố định; + Vận tải theo hợp đồng; + Vận tải khách du lịch; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô theo loại hình sau: Vận tải hàng hoá; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nâng cẩu hàng hoá ; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Lập tổng dự toán và dự toán các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình - Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội - ngoại thất công trình, thiết kế cảnh quan - Khảo sát địa hình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh./. |