3702727994 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên An
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên An | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3702727994 |
| Địa chỉ | Thửa Đất Số 5907, Tờ Bản Đồ Số 16-6, Đường Đx 142, Khu Phố 7, Phường Tương Bình Hiệp, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Thửa Đất Số 5907, Tờ Bản Đồ Số 16-6, Đường Đx 142, Khu Phố 7, Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ninh Đức Huấn |
| Ngày hoạt động | 11/12/2018 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Chỉ được chế biến, bảo quản sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Chỉ được chế biến, bảo quản sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Chỉ được chế biến, bảo quản sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm cà phê (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Chỉ được cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chỉ được xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại, sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chỉ được xử lý và tiếu hủy sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu gia tài sản, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động; chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |