1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản tại trụ sở chính)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến và bảo quản rau quả tại trụ sở chính)
1061
Xay xát và sản xuất bột thô (không cay xát và sản xuất bột thô tại trụ sở chính)
1311
Sản xuất sợi (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may trang phục tại trụ sở chính)
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1520
Sản xuất giày dép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất pallet gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1811
In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan)
1820
Sao chép bản ghi các loại
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại trụ sở chính)
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2610
Sản xuất linh kiện điện tử (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2652
Sản xuất đồng hồ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2660
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
3314
Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
3319
Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
4100
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài; trừ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng)
4631
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (trừ dược phẩm)
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hóa chất sử dụng trong công nghiệp)
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng)
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm)
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, vũ trường)
5629
Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, vũ trường)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường)
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản)