0304734429-001 - Nhà Máy Điều Thảo Dược Chi Nhánh Công Ty TNHH Y Dược Thực Phẩm Việt Nhiên
Nhà Máy Điều Thảo Dược Chi Nhánh Công Ty TNHH Y Dược Thực Phẩm Việt Nhiên | |
---|---|
Tên quốc tế | HERBAL CASHEW FACTORY BRANCH OF VIET NHIEN FOOD PHARMACEUTICS MEDICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CASHEW FACTORY VIET NHIEN FOOD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304734429-001 |
Địa chỉ |
Số 371/57 Đường Đt.741, Ấp 1, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Thị Thanh Nga
Ngoài ra Nguyễn Thị Thanh Nga còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0916 124 699 |
Ngày hoạt động | 15/08/2011 |
Quản lý bởi | Bình Phước - Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng - Sản xuất thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến - Sản xuất nước cô đặc mật ong, siro - Sản xuất thảo dược từ thiên nhiên, trà thảo dược |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất, gia công mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc y học cổ truyền |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Sản xuất thực phẩm, nông - lâm sản (không chế biến thực phẩm tươi sống, chế biến gỗ tại trụ sở). Sản xuất, gia công hàng dệt may (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vả sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Sản xuất, mua bán nông sản, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống - chi tiết: Mua bán thức uống giải khát (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán rượu bia, nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở), hóa mỹ phẩm. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, viễn thông, hàng kim khí điện máy, giày dép, mũ nón, hàng thủ công mỹ nghệ, trang trí nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, đồ gia dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ mua bán súng, đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị - nguyên phụ liệu ngành dệt may. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo - chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
8292 | Dịch vụ đóng gói - chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |