3603471205 - Công Ty TNHH Huỳnh Hữu Phát
| Công Ty TNHH Huỳnh Hữu Phát | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603471205 |
| Địa chỉ | Số 345, Kp 3, Phường Bình Đa, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 345, Kp 3, Phường Tam Hiệp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Huyền |
| Ngày hoạt động | 15/06/2017 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, nhựa tái chế (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường). (không chứa hàng tại trụ sở). - Bán buôn hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất Bảng 1 theo Công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). - Bán buôn hạt nhựa. (không chứa hàng tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (trừ công đoạn tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, sợi, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải công nghiệp không nguy hại (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ9-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình, nhà xưởng. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính Phủ). |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (trừ phần mềm kế toán, kiểm toán) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện, thiết bị văn phòng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu FO, nhớt. Bán buôn dăm bào, mùn cưa, củi. (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ống nước, nhôm kiếng, vật liệu xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, nhựa tái chế (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường). (không chứa hàng tại trụ sở). - Bán buôn hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất Bảng 1 theo Công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). - Bán buôn hạt nhựa. (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |