3603442130 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nhị Linh
| Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nhị Linh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHI LINH IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CTY TNHH XNK NHỊ LINH |
| Mã số thuế | 3603442130 |
| Địa chỉ | Số 101/83, Tổ 5, Kp 4, Phường Long Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 101/83, Tổ 5, Kp 4, Phường Long Bình, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Thế Lân |
| Điện thoại | 0982 093 636 |
| Ngày hoạt động | 24/01/2017 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Xử lý cây trồng, kiểm tra hạt giống, cây giống. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Hoạt động làm sạch, phân loại, phơi sấy sau khi thu hoạch. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi được cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát các loại. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật; riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn các loại (không chứa hàng tại trụ sở). (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu và phù hợp với quy hoạch của Tỉnh) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón (không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn dầu dừa (không chứa hàng tại trụ sở). |