3603415722 - Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Sản Sài Gòn
Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Sản Sài Gòn | |
---|---|
Mã số thuế | 3603415722 |
Địa chỉ | Số 35A, Tổ 94, Kp 13, Phường Hố Nai, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 35A, Tổ 94, Kp 13, Phường Hố Nai, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Hải Yến |
Điện thoại | 0977 838 707 |
Ngày hoạt động | 21/10/2016 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa và cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (chỉ hoạt động khi có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch mạng lưới xăng dầu của Tỉnh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su (không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, không hoạt động tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |