3603387472 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Phúc Hà
| Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Phúc Hà | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHUC HA CONSTRUCT TRADING LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | CTY TNHH XD TM PHÚC HÀ |
| Mã số thuế | 3603387472 |
| Địa chỉ | Số 36, Nguyễn Khuyến, Tổ 27, Kp 4, Phường Trảng Dài, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 36, Nguyễn Khuyến, Tổ 27, Kp 4, Phường Trảng Dài, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Thị Phúc
Ngoài ra Trần Thị Phúc còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0613 990 088 |
| Ngày hoạt động | 24/06/2016 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |