3603054603-002 - Chi Nhánh Số 02 Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Vĩnh Phát
| Chi Nhánh Số 02 Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Vĩnh Phát | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CN SỐ 02 CTY TNHH MTV LÂM VĨNH PHÁT |
| Mã số thuế | 3603054603-002 |
| Địa chỉ | Số 21, Ấp 6-7, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 21, Ấp 6-7, Phường Trảng Dài, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thị Thảo Sương |
| Điện thoại | 0612 814 020 |
| Ngày hoạt động | 11/05/2016 |
| Quản lý bởi | Huyện Vĩnh Cửu - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
| 1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trấu nén viên, mùn cưa nén viên(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (trừ hạt điều, bông vải; đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có giấy phép của Sở Giao thông Vận tải). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục Hải quan. |