3603370020 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tun
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tun | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TUN TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TUN TRADING SERVICE CO., LTD |
| Mã số thuế | 3603370020 |
| Địa chỉ | 14/1, Đường Đồng Khởi, Kp 3, Phường Tam Hòa, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam 14/1, Đường Đồng Khởi, Kp 3, Đồng Nai, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Nguyên Chiều |
| Điện thoại | 0974 320 889 |
| Ngày hoạt động | 12/04/2016 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu vỏ hạt điều. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng. (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Xử lý dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng thành nguyên liệu thô. Xử lý chất thải từ thực phẩm, đồ uống và thuốc lá và chất còn dư thành nguyên liệu thô mới. (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới, đấu giá tài sản, hàng hóa. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn dầu vỏ hạt điều (không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn rau, quả, cà phê, chè. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn mùn cưa, viên nén gỗ, viên nén mùn cưa, dăm bào, củi trấu, củi ép, vỏ hạt điều, vỏ trấu, vỏ cà phê, mùn dừa, bã khóm, bã mía, lõi ngô. (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất các loại (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn dầu ăn đã qua sử dụng (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |