3603366835 - Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thương Mại Phạm Quốc Huy
| Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thương Mại Phạm Quốc Huy | |
|---|---|
| Tên viết tắt | DNTN SX TM PHẠM QUỐC HUY | 
| Mã số thuế | 3603366835 | 
| Địa chỉ | Số 50, Đường Tân Triều, Ấp Tân Triều, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 50, Đường Tân Triều, Ấp Tân Triều, Phường Tân Triều, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phạm Thị Thanh Tuyền | 
| Điện thoại | 0613 970 080 | 
| Ngày hoạt động | 28/03/2016 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu | 
| Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
 (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm).  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)..  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ).  | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm).  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm).  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  |