0201691533 - Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Mạnh Trường
| Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Mạnh Trường | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MANH TRUONG AGGREGATE TRADING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | MANH TRUONG TRACO | 
| Mã số thuế | 0201691533 | 
| Địa chỉ | Số 23 Lê Lợi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 23 Lê Lợi, Thành phố Hải Phòng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | 
Vũ Mạnh Trường
 Ngoài ra Vũ Mạnh Trường còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Ngày hoạt động | 29/12/2015 | 
| Quản lý bởi | Quận Ngô Quyền - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vécni, bột bả, lan can cầu thang; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn tôn mạ màu  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt; Xây dựng công trình đường bộ  | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng  | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện: đồ điện dân dụng, hàng điện lạnh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thủy, máy móc thiết bị ngành hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy công trình, thiết bị nâng hạ; Bán buôn máy móc thiết bị máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm, inox, gang, thiếc, niken, tôn tấm.  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vécni, bột bả, lan can cầu thang; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn tôn mạ màu  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn container; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, véc ni và sơn bóng, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bột bả, lan can cầu thang, vách, trần, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng container, xe tải, xe bồn, xe ô tô  | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ nâng hạ hàng hóa; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Hoạt động môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistic; Dịch vụ đại lý tàu biển  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy trộn bê tông, máy đầm, máy ủi, máy công trình, thiết bị xây dựng  |