0109623281 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 3S Toàn Cầu
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 3S Toàn Cầu | |
---|---|
Tên quốc tế | 3S GLOBAL TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 3SGLOBAL CO.,JSC |
Mã số thuế | 0109623281 |
Địa chỉ |
60 Phạm Thận Duật, Phường Phú Diễn, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trường Thắng |
Ngày hoạt động | 07/05/2021 |
Quản lý bởi | Tây Tựu - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: - Thiết kế phần mềm máy tính - Thiết kế phần cứng máy tính; - Lắp đặt sửa chữa bảo dưỡng, bào hành sản phẩm phần cứng; - Dịch vụ quản trị, bảo quản, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; - Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm định chất lượng phần mềm; - Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; - Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; - Dịch vụ tích hợp hệ thống; - Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; - Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo hành, bảo dưỡng và cho thuê các sản phẩm dịch vụ thiết bị phục vụ ngành công nghệ thông tin điện tử, phát thanh truyền hình, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì các hệ thống máy móc, thiết bị điện - điện tử - tin học - viễn thông. Lắp đặt thiết bị phát thanh, truyền hình. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ Hệ thống bảng điện tử, hệ thống xếp hàng tự động; - Kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (Khoản 6 Điều 1 Luật số 40/2013/QH13 và Nghị định số 136/2020/NĐ-CP). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Hoạt động của Website thương mại điện tử bán hàng; Website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử gồm: Sàn giao dịch thương mại điện tử; Website khuyến mại trực tuyến. (Nghị định số 52/2013/NĐ-CP); |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học; Gia công các chương trình phần mềm máy tính |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý Kinh doanh dịch vụ và sản phẩm viễn thông - Kinh doanh sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: - Thiết kế phần mềm máy tính - Thiết kế phần cứng máy tính; - Lắp đặt sửa chữa bảo dưỡng, bào hành sản phẩm phần cứng; - Dịch vụ quản trị, bảo quản, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; - Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm định chất lượng phần mềm; - Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; - Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; - Dịch vụ tích hợp hệ thống; - Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; - Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm; - Phân phối, lưu thông các sản phẩm phần cứng; - Tư vấn lập dự án công nghệ thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng; - Kinh doanh dịch vụ đăng ký, duy trì tên miền, hosting (Điều 14 Nghị định số 72/2013/NĐ-CP, Điều 2 Nghị định 150/2018/NĐ-CP); |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tích hợp hệ thống, tư vấn, cung cấp giải pháp tổng thể và dịch vụ hạ tầng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử viễn thông và phát thanh truyền hình |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu (khoản 8 Điều 4 Luật Đấu thầu 2013) - Hoạt động đo đạc bản đồ (Điều 52 Luật Đo đạc và bản đồ năm 2018.) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng: thiết kế cơ - điện công trình, Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng (Điều 48 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP) - Thiết kế công trình viễn thông (Điều 59 Luật viễn thông năm 2009) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội ngoại thất; - Thiết kế website, phần mềm, app. (Nghị định số 72/2013/NĐ-CP). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới thương mại - Môi giới chuyển giao công nghệ - Tư vấn chuyển giao công nghệ - Xúc tiến chuyển giao công nghệ - Dịch vụ khoa học công nghệ: các hoạt động phục vụ việc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ; chuyển giao công nghệ; các dịch vụ về thông tin, tư vấn, đào tạo, bồi dưỡng, phổ biến, ứng dụng tri thức khoa học và công nghệ và kinh nghiệm thực tiễn; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng, phát triển nguồn nhân lực; cung ứng nguồn lao động. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động liên quan đến việc mua bán hàng hóa của nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài tại Việt Nam. (Nghị định 09/2018/NĐ-CP) - Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tham gia đào tạo, bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ chuyên môn; Đào tạo nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |