0101125580 - Công Ty Cổ Phần Tài Chính & Phát Triển Doanh Nghiệp
Công Ty Cổ Phần Tài Chính & Phát Triển Doanh Nghiệp | |
---|---|
Tên quốc tế | FINANCIAL & BUSINESS SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FBS .,J.S.C |
Mã số thuế | 0101125580 |
Địa chỉ |
Số 11 Đường Phạm Hùng, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Hồng Hà |
Ngày hoạt động | 19/03/2001 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa hàng năm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt các sản phẩm từ gỗ; |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép tranh; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống cọc bê tông, cọc bê tông cốt thép |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng vật tư, trang thiết bị ngành gas công nghiệp và dân dụng, xăng dầu; - Bảo dưỡng, bảo hành máy móc thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt vật tư, trang thiết bị ngành gas công nghiệp và dân dụng, xăng dầu; - Lắp ráp máy móc thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, trang thiết bị ngành gas công nghiệp và dân dụng, xăng dầu; mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu, khí hóa lỏng (gas) và các sản phẩm của chúng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ gỗ, buôn bán vật liệu xây dựng, tấm bê tông đúc sẵn, ống cọc bê tông, cọc bê tông cốt thép; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán tranh; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô; |
4940 | Vận tải đường ống Chi tiết: Dịch vụ vận tải xăng dầu, khí hóa lỏng (gas) dân dụng và công nghiệp; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ chiết nạp xăng dầu, khí hóa lỏng (gas) dân dụng và công nghiệp; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp các giải pháp tin học; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kế toán, kiểm toán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kế toán, kiểm toán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc nội, ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn xây dựng bao gồm: lập dự án đầu tư, khảo sát thiết kế, tư vấn đấu thầu, thẩm định dự án đầu tư, kiểm định chất lượng, thẩm tra thiết kế dự toán, quản lý dự án, xây dựng thực nghiệm; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Dịch thuật; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ làm sạch, dọn dẹp, vệ sinh môi trường nhà ở, văn phòng các các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trang trí phong cảnh sân, vườn; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, tổ chức hội chợ, triển lãm; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng mềm; Dạy máy tính; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Dịch vụ tổ chức các hoạt động thể thao (tennis, golf, bơi lội, bóng bàn); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xoa bóp, xông hơi; |