0100107194-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Barotex Việt Nam (Thành Phố Hà Nội) (Tên Cũ: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Mây Tre Việt Nam)
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Barotex Việt Nam (Thành Phố Hà Nội) (Tên Cũ: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Mây Tre Việt Nam) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAROTEX VIETNAM INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY BRANCH |
| Tên viết tắt | BAROTEX VIETNAM.,JSC BRANCH |
| Mã số thuế | 0100107194-001 |
| Địa chỉ | Số 6 Võ Văn Kiệt, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam , Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Đăng Phong |
| Điện thoại | 0838 210 393 |
| Ngày hoạt động | 22/01/2005 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và buôn bán nguyên phụ liệu và các sản phẩm dệt, may |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá (không hoạt động môi giới, đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng điện, điện tử, điện lạnh |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; - Bán lẻ phân bón. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho, bãi, nhà xưởng sản xuất và máy móc thiết bị phục vụ nhà xưởng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh ) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề giầy da, may mặc ( chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề giầy da, may mặc ( chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ -Dạy về tôn giáo; -Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |