0102240995 - Công Ty Cổ Phần Vija Việt Nhật
| Công Ty Cổ Phần Vija Việt Nhật | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM JAPAN VIJA CORPORATION |
| Tên viết tắt | VIJA VIETNHAT.,CORP |
| Mã số thuế | 0102240995 |
| Địa chỉ |
Số 41 Phố Đặng Trần Côn, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Thị Thanh Loan |
| Điện thoại | 0943 800 088 |
| Ngày hoạt động | 07/05/2007 |
| Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in cho máy văn phòng; |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp hàng điện tử; |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp hàng tin học, máy văn phòng; |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm; |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng; |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng hệ thống cống, kênh mương; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm sản; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản, lương thực, thực phẩm; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc thiết bị ngành tin học; |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc thiết bị ngành điện tử, trang thiết bị viễn thông; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc thiết bị ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, máy văn phòng, tự động hoá; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án đầu tư Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp , kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, công trình điện năng, thông tin liên lạc ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế ; |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch ; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |