0104802287 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Giao Thông 774
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Giao Thông 774 | |
---|---|
Tên quốc tế | 774 TRAFFIC CONSTRUCTION INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | 774 ., CORP |
Mã số thuế | 0104802287 |
Địa chỉ |
Số 2, Ngõ 5 Đường D, Tổ Dân Phố An Đào, Xã Gia Lâm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thu Hiền |
Điện thoại | 0989 082 468 |
Ngày hoạt động | 09/07/2010 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
trừ công trình kỹ thuật dân dụng không được phép xây dựng theo quy định của pháp luật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt không gồm hoạt động độc quyền của nhà nước về lĩnh vực đường sắt theo quy định pháp luật |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Không gồm hoạt động độc quyền của nhà nước về lĩnh vực điện, công trình điện theo quy định của pháp luật |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác không gồm các công trình không được phép xây dựng theo quy định pháp luật |
4291 | Xây dựng công trình thủy Không gồm hoạt động độc quyền của nhà nước về lĩnh vực thủy điện theo quy định của pháp luật |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác trừ công trình kỹ thuật dân dụng không được phép xây dựng theo quy định của pháp luật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên và môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh trừ các loại nhà nước cấm |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt (Hoạt động trong nội thành phù hợp với quy hoạch của UBND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương phê duyệt) |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt (Hoạt động giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh phù hợp với quy hoạch của UBND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương phê duyệt) |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt (Hoạt động đưa đón công nhân, học sinh theo lịch trình, giờ cố định, các điểm đỗ cố định để đón, trả khách phù hợp với quy hoạch của UBND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương phê duyệt) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |