0111083322 - Công Ty Cổ Phần Dicera Construction
Công Ty Cổ Phần Dicera Construction | |
---|---|
Tên viết tắt | DICERA cons |
Mã số thuế | 0111083322 |
Địa chỉ |
Tầng 8, Tháp B Tòa Nhà Sông Đà, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Hùng |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nhà cao tầng, công trình cơ sở hạ tầng đô thị |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát để san lấp mặt bằng cho các công trình dân dụng, công nghiệp và nền đường |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cửa gỗ cao cấp (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -Gia công, lắp đặt các sản phẩm cơ khí xây dựng; -Mạ kẽm, mạ màu, sơn tĩnh điện (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nhà cao tầng, công trình cơ sở hạ tầng đô thị |
4311 | Phá dỡ Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công các hạng mục phòng cháy chữa cháy cho các công trình dân dụng, công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công cáp dự ứng lực; Nạo vét luồng lạch |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại trừ: Hoạt động đấu giá hàng hóa và kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Điều 49 Luật Du lịch 2017; Mục 3 Chương V Nghị định 168/2017/NĐ-CP) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6312 | Cổng thông tin Loại trừ: Hoạt động báo chí và thăm dò ý kiến công chúng |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa Loại trừ: Các nghiệp vụ của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: -Kinh doanh bất động sản; -Đầu tư xây dựng các khu công nghiệp, khu đô thị, xây dựng nhà ở để bán, cho thuê văn phòng; -Đầu tư, xây dựng và quản lý nhà chung cư. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản. Loại trừ: Hoạt động đấu giá, tư vấn pháp luật về bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; -Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; -Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; -Quản lý dự án xây dựng; -Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình; -Khảo sát, lập dự án, thiết kề kỹ thuật-dự toán công trình đo đạc và bản đồ; -Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình; -Tư vấn lập và đánh giá hồ sơ mời thầu, dự thầu; -Quản lý vận hành chung cư |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Lập và thẩm định dự án; Kiểm định công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo Loại trừ: Hoạt động báo chí |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường Loại trừ: Hoạt động điều tra và thông tin bị cấm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Điều 28 Luật Thương mại 2005) (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Eco
: 0600663753
: Phạm Ngọc Tuấn
: Số 72 Đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111085640
: Nguyễn Bá Vân
: Lk B17-08A Vinhomes Gardenia, Đường Hàm Nghi, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Vận Tải Thành Công
: 0312868948
: Trần Minh Phước
: E22, Bàu Cát 1, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0109266456
: Nguyễn Cảnh Hòa
: Số 01 Đường Trần Hữu Dực, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0304337291
: Nguyễn Xuân Thuận
: 2D Trần Nhân Tôn, Phường 02, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0102720141
: Phan Thị Lành
: 29 Đoàn Thị Điểm, Phường Văn Miếu- Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0102595927
: Đoàn Thị Thắm
: Số 5/Dãy D, Ngõ 319 Đường Tam Trinh, Tổ 50, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0312868948
: Trần Minh Phước
: E22, Bàu Cát 1, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 8640466516-001
: Đặng Thị Nho
: Số 178, Thôn Trung, Xã Hồng Sơn, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
: 8937714865-001
: Nguyễn Thị Phương
: Thôn 5, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
: 8452812273-001
: Trần Ngọc Hùng
: 606/7/18 Hồ Học Lãm, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
: 8298955622-001
: Lê Hữu Huy
: 555 An Phú Tây - Hưng Long, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh