0103883558 - Công Ty Cổ Phần Kinh Tế Nam Hà Nội
| Công Ty Cổ Phần Kinh Tế Nam Hà Nội | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0103883558 |
| Địa chỉ |
Phố Đại Đồng, Xã Mỹ Đức, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Xuân Thụy |
| Điện thoại | 0243 374 498 |
| Ngày hoạt động | 29/05/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Khai thác khoáng sản; |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Chế biến nông, lâm sản; |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chỉ gồm có các ngành nghề sau: sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Thi công san lấp mặt bằng; |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa ; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán nông, lâm sản; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh xăng, dầu ; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng bạc và kim loại quý khác (Pháp nhân chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo qui định pháp luật). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: kinh doanh vật liệu xây dựng; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ ; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống, giải khát và các dịch vụ vui chơi, giải trí phục vụ khách du lịch ; |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ tư vấn đầu tư; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ gồm có: Dịch vụ tư vấnbất động sản ; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; - Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp; |