0110048759 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Vhc
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Vhc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VHC TRADING SERVICES AND TRAVEL JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | VHC TRAVEL | 
| Mã số thuế | 0110048759 | 
| Địa chỉ | Tầng 9, Tòa Văn Phòng Suced, Số 108 Phố Nguyễn Hoàng, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Thị Lan Anh | 
| Điện thoại | 0246 680 039 | 
| Ngày hoạt động | 01/07/2022 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ hoạt động đấu giá | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng. | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Trừ loại nhà nước cấm | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Loại trừ: hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ liên quan đến hóa lỏng khí để vận chuyển và bãi đỗ ô tô | 
| 5310 | Bưu chính | 
| 5320 | Chuyển phát | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) (Loại trừ: các hoạt động thỏa thuận và giải quyết các giao dịch tài chính, bao gồm giao dịch thẻ tín dụng; hoạt động tư vấn và môi giới thế chấp; các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng do bộ tài chính và ngân hàng nhà nước cấp phép) | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | 
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); | 
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại trừ hoạt động của trung tâm giới thiệu việc làm - Điều 4 NĐ 196/2013/NĐ-CP | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Loại trừ: cung ứng người lao động đi làm việc ở nước ngoài) | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế và nội địa | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại trừ: dịch vụ liên quan đến phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: họp báo, không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hóa Công ty kinh doanh | 
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ | 
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo | 
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở | 
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép | 
| 8533 | Đào tạo cao đẳng | 
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại trừ Hoạt động của các tổ chức Đảng, đoàn thể, Dạy về tôn giáo | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. + Tư vấn du học | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại trừ kinh doanh dịch vụ karaoke | 
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |