0109219350 - Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Xây Dựng Green Land

Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Xây Dựng Green Land
Tên quốc tế GREEN LAND TRADING, SERVICES AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt GREEN LAND TSC CO., LTD
Mã số thuế 0109219350
Địa chỉ Số 3, Ngõ 2B, Cầu Đơ 3, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thanh Hằng
Ngày hoạt động 16/06/2020
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Đại lý du lịch
Mã số thuế 0109219350 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 18:26, ngày 27/10/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: - Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len như: + Vải nhung và vải bông, + Lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy Raschel và các máy tương tự, + Các loại vải bằng đan móc khác; - Sản xuất sản phẩm giả da lông thú từ việc may đan. - Thêu gia công trên vải, thêu các sản phẩm may mặc khác (trừ thêu trang phục).
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính, - Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn... - Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua, - Sản xuất nỉ, - Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí, - Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa, - Sản xuất sợi kim loại hoá hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt phủ ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa, - Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao, - Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng..., - Sản xuất các sản phẩm dệt khác: mạng đèn măng sông, - Sản xuất ống phun nước, băng chuyền, băng tải (bất kể chúng được tăng cường bằng kim loại hoặc vật chất khác hay không), - Sản xuất vải lót máy móc, - Sản xuất vải quần áo dễ co giãn, - Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật, - Sản xuất dây giày, - Sản xuất bông đánh phấn và găng tay, - May bao đựng gạo, vắt sổ quần áo.
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: + Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), + Làm dưới dạng rời, - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh; - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng.
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Tranh khắc bằng gỗ. - Chế biến bấc tự nhiên và các sản phẩm từ bấc ép; - Sản xuất các sản phẩm từ bấc tự nhiên hoặc bấc ép, bao gồm tấm phủ sàn; - Sản xuất dây bện, sản phẩm tết bện như thảm chùi chân, chiếu, thùng, hộp và tấm chắn; - Sản xuất đồ giỏ bằng liễu gai và các đồ bằng bấc. - Sản xuất đồ lưu niệm như tranh, gạt tàn thuốc, hoa... làm bằng tre.
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; - Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp; - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm.
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví dụ giấy cát); - Sản xuất sợi và tấm dệt khoáng phi kim loại, quần áo, mũ, giày dép, giấy, dây bện, dây thừng... - Sản xuất các nguyên liệu mài và các đồ không lắp khung của các sản phẩm đó với nguyên liệu khoáng hoặc xen lu lô; - Sản xuất vật liệu cách điện khoáng sản như: Sản xuất len xỉ, len đá, len khoáng sản tương tự, chất khoáng bón cây, đất sét và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt, thẩm âm; - Sản xuất các sản phẩm từ khoáng khác như: Mica và các sản phẩm từ mica, than bùn, than chì (không phải sản phẩm điện); - Sản xuất các sản phẩm từ asphát và nguyên liệu tương tự, ví dụ chất dính atphát, xỉ than; - Sợi các bon và graphit và các sản phẩm từ sợi các bon (trừ các thiết bị điện).
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các ống thép và các sản phẩm khác bằng kim loại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu.
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển.
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Loại trừ: Đấu giá hàng hóa
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Loại trừ kinh doanh vàng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4690 Bán buôn tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ nhạc cụ; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng.
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
(Loại trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào...; - Sơn, véc ni và sơn bóng. - Kính phẳng. - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh. - Thiết bị và vật liệu để tự làm.
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; - Bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng).
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; - Hoạt động của cáp treo, đường sắt trong phạm vi sân bay, đường sắt leo núi. - Hoạt động quản lý điều hành vận tải hành khách.
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan.
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: - Ký túc xá học sinh, sinh viên; - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu.
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. - Giám sát thi công xây dựng cơ bản. - Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; - Hoạt động điều tra thủy học; - Hoạt động điều tra lớp dưới bề mặt; - Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hoá học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước; - Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hoà, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh... - Thiết kế quy hoạch xây dựng: Thiết kế đường nội bộ trong quy hoạch xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình: Thiết kế công trình đường bộ, san nền - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị: Thiết kế công trình điện tử thông tin, bưu chính viễn thông; thiết kế công trình xây dựng hệ thống điện đến 35KV - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Thiết kế cấp thoát - nước trong công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng – hoàn thiện; - Giám sát thi công xây dựng công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, trạm biến áp đến 35KV, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp thiết bị công trình, xây dựng – hoàn thiện; - Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát hiện trạng công trình xây dựng; - Tư vấn lập, quản lý dự án, lập tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng, giao thông, thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng đô thị và nông thôn. - Tư vấn khảo sát môi trường môi sinh và đánh giá tác động môi trường đối với các dự án xây dựng công trình - Tư vấn, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán các công trình xây dựng, kiểm tra chất lượng các công trình xây dựng. - Tư vấn lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu khả thi, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng.
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh.
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế.
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: - Giám sát hoặc giám sát từ xa của hệ thống báo động an toàn điện tử, như báo trộm hoặc báo cháy, bao gồm cả việc bảo dưỡng; - Lắp đặt, sửa chữa, làm lại và điều chỉnh thiết bị cơ khí hoặc điện tử, bộ phận khóa điện, két an toàn. - Các đơn vị thực hiện hoạt động này cũng có thể tham gia vào việc bán thiết bị cơ khí hoặc điện tử, bộ phận khóa điện, két an toàn.
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh.

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Hà Đông

Công Ty TNHH Viet - Sky Travel

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy
Địa chỉ: Số Nhà D20 Khu Đấu Giá Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Việt An

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Minh Mạnh
Địa chỉ: Số 2, Ngách 43, Ngõ 217 Trần Phú, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Valis Travel

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đình Hiệp
Địa chỉ: Tầng 1, B-Tt11-8, Khu Nhà Ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH TM DV Thiên Sơn Travel

Mã số thuế:
Người đại diện: Hoàng Chi Lăng
Địa chỉ: Lk22B - No 15 Khu Đồng Dưa, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại, Vận Tải & Du Lịch Trí Thành

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Văn Thành
Địa chỉ: Số 15 Ngõ 2 Quang Trung, Tổ Dân Phố 10, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Đại lý du lịch

Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Du Lịch Cộng Đồng Việt

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Viết Tiến
Địa chỉ: 56D Ngách 318/198, Phố Ngọc Trì, Phường Long Biên, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dịch Vụ Hòa Bình

Mã số thuế:
Người đại diện: Vương Phạm Song Bình
Địa chỉ: 12Q39, Tổ 3, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Phát Triển Thương Mại Hanaco

Mã số thuế:
Người đại diện: Lại Thị Dung
Địa chỉ: Số 30, Ngõ 107/55/15 Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng(Hết Hiệu Lực), Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Heng Da Hà Nội

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thị Nga
Địa chỉ: Số Nhà 7 Ngách 3 /19, Phường Ô Chợ Dừa(Hết Hiệu Lực), Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Du Lịch Hồng Hạc

Mã số thuế:
Người đại diện: Hà Thị Minh Loan
Địa chỉ: Số 43 Trại Cốc, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Văn Phòng Đại Diện Tỉnh Thanh Hóa - Công Ty Cổ Phần TM&Dv Smart Link. Group

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Đức Quang
Địa chỉ: Nhà Ông Phạm Đức Quang, Thôn 4 Hữu Lễ, Xã Lam Sơn, Thanh Hóa, Việt Nam

Công Ty TNHH Xay Xát - Thương Mại Bích Ngọc

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Bích Ngọc
Địa chỉ: Số 14, Ấp An Hòa, Xã Tân Phú Trung, Đồng Tháp, Việt Nam

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Khang Pharma An Giang

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đình Quỳnh
Địa chỉ: Số 170A Trần Hưng Đạo, Phường Long Xuyên, An Giang, Việt Nam

Phòng Giao Dịch An Dương Vương

Mã số thuế:
Người đại diện: Ô Hòa
Địa chỉ: 43 An Dương Vương-Phường 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty Điện Lực Quảng Ngãi – Chi Nhánh Tổng Công Ty Điện Lực Miền Trung

Mã số thuế:
Người đại diện: Quách Phạm Cường
Địa chỉ: Số: 270 Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Lộ, Quảng Ngãi, Việt Nam