0312173255 - Công Ty CP Thương Mại XNK Villa Friend
| Công Ty CP Thương Mại XNK Villa Friend | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VILLA FRIEND XNK TRADING JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | VILLA FRIEND XNK TRADING JSC | 
| Mã số thuế | 0312173255 | 
| Địa chỉ | Số 11 Đường Lê A, Phường Bình Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phạm Thanh Nhàn | 
| Điện thoại | 0909 230 337 | 
| Ngày hoạt động | 06/03/2013 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (trừ xi mạ)(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (trừ xi mạ)(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (trừ xi mạ, luyện bột kim loại )(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ xi mạ)(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ; gia công cơ khí). | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ; gia công cơ khí) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhôm, cửa nhựa, cửa gỗ (trừ xi mạ, gia công cơ khí). | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không chứa hàng tại trụ sở)(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)(đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)(trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại Phụ lục II Luật Đầu tư 2020, không chứa hàng tại trụ sở) | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nhiệt và điện lạnh công trình xây dựng. | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất (trừ thiết kế kiến trúc, khảo sát, giám sát xây dựng công trình). |