0313918623 - Công Ty Cổ Phần Danich Agri Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Danich Agri Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DANICH AGRI VIET NAM CORPORATION |
| Tên viết tắt | DANICH AGRI VN |
| Mã số thuế | 0313918623 |
| Địa chỉ |
Lô K2, Đường Số 8, Kcn Dầu Giây, Xã Dầu Giây, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Xuân Hoàng |
| Ngày hoạt động | 18/07/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất dụng cụ chăn nuôi (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ kinh doanh dịch vụ hàng không chung). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê – Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở – Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở – Kinh doanh bất động sản khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |