3600718408 - Công Ty TNHH V.t.k
| Công Ty TNHH V.t.k | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3600718408 |
| Địa chỉ |
Số E10+E11, Khu Quy Hoạch Khu Dân Cư Số 2, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Mai Trung Thành |
| Điện thoại | 0251 399 716 |
| Ngày hoạt động | 02/03/2005 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
: Xây dựng công trình dân dụng. Thi công trùng tu tôn tạo di tích và các công trình văn hóa mỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu : Gia công chế tạo chế tạo các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn : Sửa chữa các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị : Sửa chữa máy móc thiết bị ngành công nghiệp (không sửa chữa tại trụ sở). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại : Xây dựng công trình dân dụng. Thi công trùng tu tôn tạo di tích và các công trình văn hóa mỹ thuật. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : Xây dựng công trình giao thông. |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích : Xây dựng công trình thuỷ lợi. Thi công công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí : Thi công công trình cấp thoát nước. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng : Trang trí nội thất. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : Môi giới thương mại. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống : Bán buôn rượu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). Bán buôn bia, nước giải khát. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn văn phòng phẩm, thiết bị quang học. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn điện thoại, linh kiện điện thoại. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc thiết bị, công cụ, dụng cụ ngành quảng cáo. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn bán vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phế liệu (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường). Bán buôn sắt, thép, gỗ, giấy. (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh donh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh ăn uống. Kinh doanh dịch vụ nhà hàng. (không bao gồm kinh doanh quán bar, không hoạt động tại trụ sở). |
| 7310 | Quảng cáo : Dịch vụ quản cáo, giới thiệu sản phẩm. Tạo mẫu, thi công lắp đặt biển hiệu quảng cáo, panô trang trí, hộp đèn trang trí, khẩu hiệu, băng rôn. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác : Cho thuê máy móc thiết bị ngành công nghiệp. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác : Thi công xử lý mối mọt. Dịch vụ vệ sinh công trình dân dụng, công nghiệp. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan : Thi công công trình cây xanh, thảm cỏ. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại : Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm. |