3600726092 - Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Cát Đằng
| Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Cát Đằng | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV CÁT ĐẰNG |
| Mã số thuế | 3600726092 |
| Địa chỉ |
Văn Phòng Giao Dịch: 820C/6, Kp3, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thành Đằng |
| Điện thoại | 0612 227 826 |
| Ngày hoạt động | 11/05/2005 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh (không trồng tại trụ sở) |
| 0123 | Trồng cây điều (không trồng tại trụ sở) |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (không trồng tại trụ sở) |
| 0125 | Trồng cây cao su (không trồng tại trụ sở) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không trồng tại trụ sở) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không trồng tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và gia công chế biến đá, sỏi, đất sét và cao lanh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (không sản xuất, chế biến tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Bảo trì thiết bị văn phòng, máy in, máy photocopy - Sửa chữa máy móc, thiết bị (không sửa chữa tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị văn phòng, máy in, máy photocopy - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vật tư ngành in, bán buôn phế liệu (Trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định số 23/2006/QĐ - BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, không chứa phế liệu tại trụ sở) - Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4920 | Vận tải bằng xe buýt Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng xe buýt theo tuyến cố định |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hành hóa bằng xe tải liên tỉnh, nội tỉnh |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé xe ô tô, vé tàu hỏa, vé máy bay, vé tàu thủy |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng - Kinh doanh quán ăn, hàng ăn uống, dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (không hoạt động tại trụ sở) (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài (trừ tư vấn pháp luật và thiết kế công trình xây dựng) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. Cho thuê xe du lịch |
| 7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức liên hoan, tiệc cưới |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo trì máy vi tính |